|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Bình Dương 26/04/2024 |
Giải tư: 83826 - 71525 - 75611 - 49484 - 70385 - 62417 - 73500 |
An Giang 25/04/2024 |
Giải tư: 77385 - 54841 - 86633 - 09711 - 18141 - 63604 - 95745 |
Đồng Nai 24/04/2024 |
Giải tám: 11 |
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải ba: 58414 - 12911 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải sáu: 1415 - 8741 - 3811 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải sáu: 2911 - 6389 - 0517 |
Trà Vinh 12/04/2024 |
Giải tám: 11 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải sáu: 6211 - 6412 - 1046 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải nhất: 23211 |
Tiền Giang 07/04/2024 |
Giải tư: 89161 - 82913 - 47374 - 83111 - 44453 - 80566 - 64527 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải tư: 92758 - 57975 - 23937 - 88844 - 21611 - 15158 - 25460 |
Bình Dương 05/04/2024 |
Giải ba: 50525 - 55711 |
Cà Mau 01/04/2024 |
Giải ba: 51811 - 60378 Giải tư: 81305 - 38088 - 52599 - 78546 - 21351 - 07029 - 06111 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 07/05/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
00
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
19
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
4 |
|
0 |
24 Lần |
2 |
|
22 Lần |
4 |
|
1 |
19 Lần |
1 |
|
15 Lần |
7 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
17 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
8 Lần |
5 |
|
9 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
22 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
8 |
14 Lần |
2 |
|
21 Lần |
1 |
|
9 |
25 Lần |
1 |
|
| |
|