|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 12 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải năm: 9412 |
Đồng Tháp 29/04/2024 |
Giải tư: 38185 - 28993 - 17719 - 02258 - 11695 - 95812 - 88062 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải ĐB: 766312 |
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải sáu: 1846 - 7012 - 5636 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải bảy: 512 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải tư: 89771 - 75420 - 21577 - 84812 - 98483 - 86864 - 96918 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải nhì: 00012 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải sáu: 6211 - 6412 - 1046 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Long An 06/04/2024 |
Giải tư: 58946 - 58108 - 76959 - 92181 - 41257 - 93875 - 44812 |
Bình Dương 05/04/2024 |
Giải tư: 78032 - 81761 - 83269 - 33219 - 49406 - 79012 - 79494 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải ba: 04512 - 21592 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải ba: 44305 - 12312 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 13/05/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
29
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
10
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
12
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
3 |
|
0 |
13 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
0 |
|
12 Lần |
4 |
|
2 |
14 Lần |
1 |
|
16 Lần |
0 |
|
3 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
4 |
|
12 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
1 |
|
| |
|