|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
TP. HCM 27/04/2024 |
Giải nhì: 28423 |
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải tư: 44942 - 24058 - 34478 - 97825 - 55023 - 83203 - 74191 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải tám: 23 |
Long An 13/04/2024 |
Giải tư: 66023 - 00455 - 27663 - 11808 - 51920 - 09742 - 23419 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải sáu: 8247 - 1634 - 5823 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải tư: 88031 - 44882 - 98841 - 86298 - 84584 - 30857 - 90723 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải sáu: 1423 - 8788 - 7110 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải tư: 15817 - 30224 - 13916 - 74123 - 55436 - 32360 - 11249 |
Tiền Giang 31/03/2024 |
Giải sáu: 6323 - 0808 - 8538 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 14/05/2024
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
12
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
29
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
10 Lần |
6 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
6 |
6 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
4 |
|
| |
|