|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Nam Định 27/04/2024 |
Giải ba: 08418 - 64960 - 34316 - 24391 - 16970 - 95866 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải ba: 31718 - 65482 - 84174 - 34977 - 84592 - 37002 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải ba: 60597 - 77441 - 98277 - 62191 - 30322 - 97918 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải năm: 5674 - 7671 - 0218 - 3300 - 5133 - 6434 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải bảy: 12 - 51 - 91 - 18 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải ba: 59318 - 54657 - 90221 - 19494 - 20418 - 77848 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải tư: 1734 - 8632 - 0757 - 2118 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải nhì: 52918 - 21197 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải tư: 4618 - 5541 - 1854 - 0752 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 09/05/2024
73
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
45
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
6 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
4 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|