Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 14/10/2015
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
606223
Giải nhất
32477
Giải nhì
84768
Giải ba
84947
02169
Giải tư
87783
34137
16753
22823
29760
30207
05399
Giải năm
6979
Giải sáu
8058
8988
3424
Giải bảy
573
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
607
 1 
 232,4
22,5,7,837
2,847
 53,8
 60,8,9
0,3,4,773,7,9
5,6,883,4,8
6,7,999
 
Ngày: 07/10/2015
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
725897
Giải nhất
71909
Giải nhì
26716
Giải ba
71600
84508
Giải tư
05124
93403
50857
44389
45017
61783
59007
Giải năm
1432
Giải sáu
9735
5272
9131
Giải bảy
009
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,7,8
92
316,7
3,724
0,831,2,5
24 
350,7
16 
0,1,5,972
083,9
02,897
 
Ngày: 30/09/2015
XSST - Loại vé: K5T09
Giải ĐB
305697
Giải nhất
05448
Giải nhì
96982
Giải ba
58866
12480
Giải tư
36901
98828
70706
77547
18052
70229
55865
Giải năm
9255
Giải sáu
8283
5290
7274
Giải bảy
555
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
8,901,6
01 
5,828,9
83 
747,8
52,6252,52
0,6652,6
4,974
2,480,2,3
290,7
 
Ngày: 23/09/2015
XSST - Loại vé: K4T09
Giải ĐB
256335
Giải nhất
07360
Giải nhì
88168
Giải ba
94859
24043
Giải tư
06382
31834
38016
54824
16991
71287
21708
Giải năm
3486
Giải sáu
2404
6513
8690
Giải bảy
240
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,6,904,8
913,6
824
1,434,5
0,2,3,740,3
359
1,860,8
874
0,682,6,7
590,1
 
Ngày: 16/09/2015
XSST - Loại vé: K3T09
Giải ĐB
330944
Giải nhất
48081
Giải nhì
77824
Giải ba
31534
66050
Giải tư
89746
49276
03013
05539
62062
32733
74755
Giải năm
2405
Giải sáu
3515
6635
9661
Giải bảy
906
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
505,6
6,813,5
624
1,3,633,4,5,9
2,3,444,6
0,1,3,550,5
0,4,761,2,3
 76
 81
39 
 
Ngày: 09/09/2015
XSST - Loại vé: K2T09
Giải ĐB
323495
Giải nhất
47755
Giải nhì
39823
Giải ba
04388
56234
Giải tư
33857
15171
76117
97844
03575
76123
60078
Giải năm
3807
Giải sáu
6131
2793
4667
Giải bảy
690
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
907
3,717
 232
22,931,4
3,444
5,6,7,955,7
 65,7
0,1,5,671,5,8
7,888
 90,3,5
 
Ngày: 02/09/2015
XSST - Loại vé: K1T09
Giải ĐB
951601
Giải nhất
84437
Giải nhì
16982
Giải ba
20182
26988
Giải tư
62994
35808
47998
68883
92926
39461
24986
Giải năm
9664
Giải sáu
4201
3673
9444
Giải bảy
003
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 012,3,8
02,61 
8226
0,7,837
4,6,944
75 
2,861,4
373,5
0,8,9822,3,6,8
 94,8